Thời gian hiện tại ở Făgăraș, Municipiul Fãgãraş, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Fãgãraş, Judeţul Braşov – Făgăraș. Đánh bẩy Făgăraș mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Făgăraș mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Făgăraș, nhiều khách sạn ở Făgăraș, dân số ở Făgăraș, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Făgăraș, Municipiul Fãgãraş, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:07
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Făgăraș, Municipiul Fãgãraş, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Făgăraș, Municipiul Fãgãraş, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 45°51'0" 45.85 |
Kinh độ | 24°58'0" 24.9667 |
Dân số | 30,714 |
Tính số lượt xem | 30,776 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,501 |
Về Municipiul Fãgãraş, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 210 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 789,013 |
Sân bay gần Făgăraș, Municipiul Fãgãraş, Judeţul Braşov, România
SBZ | Sibiu Airport | 68 km 42 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 143 km 89 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 167 km 104 ml | |
BCM | Bacau Airport | 169 km 105 ml | |
CRA | Craiova Airport | 190 km 118 ml | |
SCV | Suceava Airport | 230 km 143 ml |