Thời gian hiện tại ở Colonia Făgăraş, Municipiul Fãgãraş, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Fãgãraş, Judeţul Braşov – Colonia Făgăraş. Đánh bẩy Colonia Făgăraş mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Colonia Făgăraş mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Colonia Făgăraş, nhiều khách sạn ở Colonia Făgăraş, dân số ở Colonia Făgăraş, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Colonia Făgăraş, Municipiul Fãgãraş, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:19
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Colonia Făgăraş, Municipiul Fãgãraş, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Colonia Făgăraş, Municipiul Fãgãraş, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 45°49'60" 45.8333 |
Kinh độ | 24°58'0" 24.9667 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,606 |
Về Municipiul Fãgãraş, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 210 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 793,686 |
Sân bay gần Colonia Făgăraş, Municipiul Fãgãraş, Judeţul Braşov, România
SBZ | Sibiu Airport | 68 km 42 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 144 km 90 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 165 km 103 ml | |
BCM | Bacau Airport | 170 km 106 ml | |
CRA | Craiova Airport | 189 km 117 ml | |
SCV | Suceava Airport | 232 km 144 ml |