Thời gian hiện tại ở Pârâul Rece, Oraş Predeal, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Predeal, Judeţul Braşov – Pârâul Rece. Đánh bẩy Pârâul Rece mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pârâul Rece mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pârâul Rece, nhiều khách sạn ở Pârâul Rece, dân số ở Pârâul Rece, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Pârâul Rece, Oraş Predeal, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:11
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pârâul Rece, Oraş Predeal, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Pârâul Rece, Oraş Predeal, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 45°30'0" 45.5 |
Kinh độ | 25°34'0" 25.5667 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,619 |
Về Oraş Predeal, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 230 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 794,371 |
Sân bay gần Pârâul Rece, Oraş Predeal, Judeţul Braşov, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 111 km 69 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 119 km 74 ml | |
BCM | Bacau Airport | 159 km 99 ml | |
IAS | Iasi Airport | 244 km 152 ml | |
SCV | Suceava Airport | 251 km 156 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 309 km 192 ml |