Thời gian hiện tại ở Timişu de Sus, Oraş Predeal, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Predeal, Judeţul Braşov – Timişu de Sus. Đánh bẩy Timişu de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Timişu de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Timişu de Sus, nhiều khách sạn ở Timişu de Sus, dân số ở Timişu de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Timişu de Sus, Oraş Predeal, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:35
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Timişu de Sus, Oraş Predeal, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Timişu de Sus, Oraş Predeal, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 45°31'42" 45.5284 |
Kinh độ | 25°34'39" 25.5776 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,618 |
Về Oraş Predeal, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 230 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 794,340 |
Sân bay gần Timişu de Sus, Oraş Predeal, Judeţul Braşov, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 113 km 71 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 119 km 74 ml | |
BCM | Bacau Airport | 156 km 97 ml | |
IAS | Iasi Airport | 241 km 150 ml | |
SCV | Suceava Airport | 248 km 154 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 306 km 190 ml |