Thời gian hiện tại ở Cheile Rasnoavei, Municipiul Braşov, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Braşov, Judeţul Braşov – Cheile Rasnoavei. Đánh bẩy Cheile Rasnoavei mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cheile Rasnoavei mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cheile Rasnoavei, nhiều khách sạn ở Cheile Rasnoavei, dân số ở Cheile Rasnoavei, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Cheile Rasnoavei, Municipiul Braşov, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:36
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cheile Rasnoavei, Municipiul Braşov, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Cheile Rasnoavei, Municipiul Braşov, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 45°33'57" 45.5658 |
Kinh độ | 25°31'13" 25.5202 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,617 |
Về Municipiul Braşov, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 681 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 794,218 |
Sân bay gần Cheile Rasnoavei, Municipiul Braşov, Judeţul Braşov, România
SBZ | Sibiu Airport | 114 km 71 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 119 km 74 ml | |
BCM | Bacau Airport | 156 km 97 ml | |
IAS | Iasi Airport | 241 km 150 ml | |
SCV | Suceava Airport | 245 km 152 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 305 km 189 ml |