Thời gian hiện tại ở Şanţu Vechi, Municipiul Sãcele, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Sãcele, Judeţul Braşov – Şanţu Vechi. Đánh bẩy Şanţu Vechi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şanţu Vechi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şanţu Vechi, nhiều khách sạn ở Şanţu Vechi, dân số ở Şanţu Vechi, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Şanţu Vechi, Municipiul Sãcele, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:11
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şanţu Vechi, Municipiul Sãcele, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Şanţu Vechi, Municipiul Sãcele, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 45°37'0" 45.6167 |
Kinh độ | 25°41'60" 25.7 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,618 |
Về Municipiul Sãcele, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 311 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 794,285 |
Sân bay gần Şanţu Vechi, Municipiul Sãcele, Judeţul Braşov, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 120 km 75 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 126 km 78 ml | |
BCM | Bacau Airport | 142 km 88 ml | |
IAS | Iasi Airport | 227 km 141 ml | |
SCV | Suceava Airport | 236 km 147 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 292 km 182 ml |