Thời gian hiện tại ở Electroprecizia, Municipiul Sãcele, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Sãcele, Judeţul Braşov – Electroprecizia. Đánh bẩy Electroprecizia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Electroprecizia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Electroprecizia, nhiều khách sạn ở Electroprecizia, dân số ở Electroprecizia, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Electroprecizia, Municipiul Sãcele, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:51
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Electroprecizia, Municipiul Sãcele, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Electroprecizia, Municipiul Sãcele, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 45°36'58" 45.6161 |
Kinh độ | 25°43'15" 25.7208 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,606 |
Về Municipiul Sãcele, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 311 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 793,784 |
Sân bay gần Electroprecizia, Municipiul Sãcele, Judeţul Braşov, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 120 km 74 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 128 km 79 ml | |
BCM | Bacau Airport | 141 km 88 ml | |
IAS | Iasi Airport | 226 km 141 ml | |
SCV | Suceava Airport | 236 km 146 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 291 km 181 ml |