Thời gian hiện tại ở Tohanu Nou, Oraş Zãrneşti, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Zãrneşti, Judeţul Braşov – Tohanu Nou. Đánh bẩy Tohanu Nou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tohanu Nou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tohanu Nou, nhiều khách sạn ở Tohanu Nou, dân số ở Tohanu Nou, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Tohanu Nou, Oraş Zãrneşti, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:23
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tohanu Nou, Oraş Zãrneşti, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Tohanu Nou, Oraş Zãrneşti, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 45°33'8" 45.5521 |
Kinh độ | 25°23'10" 25.3862 |
Dân số | 1,393 |
Tính số lượt xem | 1,453 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,611 |
Về Oraş Zãrneşti, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 325 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 793,892 |
Sân bay gần Tohanu Nou, Oraş Zãrneşti, Judeţul Braşov, România
SBZ | Sibiu Airport | 104 km 65 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 122 km 76 ml | |
BCM | Bacau Airport | 164 km 102 ml | |
IAS | Iasi Airport | 249 km 155 ml | |
SCV | Suceava Airport | 249 km 155 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 312 km 194 ml |