Thời gian hiện tại ở Tohanu Vechi, Oraş Zãrneşti, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Zãrneşti, Judeţul Braşov – Tohanu Vechi. Đánh bẩy Tohanu Vechi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tohanu Vechi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tohanu Vechi, nhiều khách sạn ở Tohanu Vechi, dân số ở Tohanu Vechi, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Tohanu Vechi, Oraş Zãrneşti, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:09
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tohanu Vechi, Oraş Zãrneşti, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Tohanu Vechi, Oraş Zãrneşti, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 45°34'0" 45.5667 |
Kinh độ | 25°22'0" 25.3667 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,610 |
Về Oraş Zãrneşti, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 325 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 793,880 |
Sân bay gần Tohanu Vechi, Oraş Zãrneşti, Judeţul Braşov, România
SBZ | Sibiu Airport | 102 km 63 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 124 km 77 ml | |
BCM | Bacau Airport | 164 km 102 ml | |
SCV | Suceava Airport | 248 km 154 ml | |
IAS | Iasi Airport | 249 km 155 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 312 km 194 ml |