Thời gian hiện tại ở Colonia Şase Martie, Oraş Zãrneşti, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Zãrneşti, Judeţul Braşov – Colonia Şase Martie. Đánh bẩy Colonia Şase Martie mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Colonia Şase Martie mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Colonia Şase Martie, nhiều khách sạn ở Colonia Şase Martie, dân số ở Colonia Şase Martie, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Colonia Şase Martie, Oraş Zãrneşti, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:44
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Colonia Şase Martie, Oraş Zãrneşti, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Colonia Şase Martie, Oraş Zãrneşti, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 45°34'0" 45.5667 |
Kinh độ | 25°22'0" 25.3667 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,619 |
Về Oraş Zãrneşti, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 325 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 794,354 |
Sân bay gần Colonia Şase Martie, Oraş Zãrneşti, Judeţul Braşov, România
SBZ | Sibiu Airport | 102 km 63 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 124 km 77 ml | |
BCM | Bacau Airport | 164 km 102 ml | |
SCV | Suceava Airport | 248 km 154 ml | |
IAS | Iasi Airport | 249 km 155 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 312 km 194 ml |