Thời gian hiện tại ở Buneşti, Comuna Buneşti, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Buneşti, Judeţul Braşov – Buneşti. Đánh bẩy Buneşti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Buneşti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Buneşti, nhiều khách sạn ở Buneşti, dân số ở Buneşti, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Buneşti, Comuna Buneşti, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:43
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Buneşti, Comuna Buneşti, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Buneşti, Comuna Buneşti, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 46°6'0" 46.1 |
Kinh độ | 25°3'0" 25.05 |
Dân số | 2,435 |
Tính số lượt xem | 2,494 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,620 |
Về Comuna Buneşti, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 305 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 794,404 |
Sân bay gần Buneşti, Comuna Buneşti, Judeţul Braşov, România
SBZ | Sibiu Airport | 82 km 51 ml | |
BCM | Bacau Airport | 151 km 94 ml | |
SCV | Suceava Airport | 203 km 126 ml | |
IAS | Iasi Airport | 230 km 143 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 251 km 156 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 311 km 193 ml |