Thời gian hiện tại ở Ormeniş, Comuna Ormeniş, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Ormeniş, Judeţul Braşov – Ormeniş. Đánh bẩy Ormeniş mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ormeniş mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ormeniş, nhiều khách sạn ở Ormeniş, dân số ở Ormeniş, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Ormeniş, Comuna Ormeniş, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:19
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ormeniş, Comuna Ormeniş, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Ormeniş, Comuna Ormeniş, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 46°1'0" 46.0167 |
Kinh độ | 25°33'0" 25.55 |
Dân số | 3,325 |
Tính số lượt xem | 3,390 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,606 |
Về Comuna Ormeniş, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 174 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 793,756 |
Sân bay gần Ormeniş, Comuna Ormeniş, Judeţul Braşov, România
SBZ | Sibiu Airport | 116 km 72 ml | |
BCM | Bacau Airport | 121 km 75 ml | |
SCV | Suceava Airport | 196 km 122 ml | |
IAS | Iasi Airport | 204 km 127 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 252 km 157 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 265 km 164 ml |