Thời gian hiện tại ở Șercăița, Comuna Şinca Veche, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Şinca Veche, Judeţul Braşov – Șercăița. Đánh bẩy Șercăița mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Șercăița mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Șercăița, nhiều khách sạn ở Șercăița, dân số ở Șercăița, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Șercăița, Comuna Şinca Veche, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:43
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Șercăița, Comuna Şinca Veche, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Șercăița, Comuna Şinca Veche, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 45°44'47" 45.7465 |
Kinh độ | 25°7'20" 25.1223 |
Dân số | 739 |
Tính số lượt xem | 780 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,612 |
Về Comuna Şinca Veche, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 420 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 794,035 |
Sân bay gần Șercăița, Comuna Şinca Veche, Judeţul Braşov, România
SBZ | Sibiu Airport | 80 km 50 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 151 km 94 ml | |
BCM | Bacau Airport | 165 km 103 ml | |
SCV | Suceava Airport | 236 km 146 ml | |
IAS | Iasi Airport | 249 km 155 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 309 km 192 ml |