Thời gian hiện tại ở Şinca Veche, Comuna Şinca Veche, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Şinca Veche, Judeţul Braşov – Şinca Veche. Đánh bẩy Şinca Veche mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şinca Veche mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şinca Veche, nhiều khách sạn ở Şinca Veche, dân số ở Şinca Veche, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Şinca Veche, Comuna Şinca Veche, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:53
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şinca Veche, Comuna Şinca Veche, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Şinca Veche, Comuna Şinca Veche, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 45°46'0" 45.7667 |
Kinh độ | 25°10'0" 25.1667 |
Dân số | 3,445 |
Tính số lượt xem | 3,502 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,616 |
Về Comuna Şinca Veche, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 420 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 794,181 |
Sân bay gần Şinca Veche, Comuna Şinca Veche, Judeţul Braşov, România
SBZ | Sibiu Airport | 83 km 52 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 151 km 94 ml | |
BCM | Bacau Airport | 161 km 100 ml | |
SCV | Suceava Airport | 232 km 144 ml | |
IAS | Iasi Airport | 245 km 152 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 305 km 190 ml |