Thời gian hiện tại ở Ohaba, Comuna Şinca Veche, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Şinca Veche, Judeţul Braşov – Ohaba. Đánh bẩy Ohaba mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ohaba mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ohaba, nhiều khách sạn ở Ohaba, dân số ở Ohaba, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Ohaba, Comuna Şinca Veche, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:24
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ohaba, Comuna Şinca Veche, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Ohaba, Comuna Şinca Veche, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 45°45'57" 45.7657 |
Kinh độ | 25°9'7" 25.152 |
Dân số | 332 |
Tính số lượt xem | 398 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,616 |
Về Comuna Şinca Veche, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 420 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 794,155 |
Sân bay gần Ohaba, Comuna Şinca Veche, Judeţul Braşov, România
SBZ | Sibiu Airport | 82 km 51 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 151 km 94 ml | |
BCM | Bacau Airport | 162 km 101 ml | |
SCV | Suceava Airport | 233 km 145 ml | |
IAS | Iasi Airport | 246 km 153 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 306 km 190 ml |