Thời gian hiện tại ở Buzăiel, Comuna Vama Buzăului, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Vama Buzăului, Judeţul Braşov – Buzăiel. Đánh bẩy Buzăiel mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Buzăiel mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Buzăiel, nhiều khách sạn ở Buzăiel, dân số ở Buzăiel, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Buzăiel, Comuna Vama Buzăului, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:41
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Buzăiel, Comuna Vama Buzăului, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Buzăiel, Comuna Vama Buzăului, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 45°35'26" 45.5906 |
Kinh độ | 26°1'51" 26.0308 |
Dân số | 510 |
Tính số lượt xem | 561 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,617 |
Về Comuna Vama Buzăului, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 331 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 794,272 |
Sân bay gần Buzăiel, Comuna Vama Buzăului, Judeţul Braşov, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 113 km 70 ml | |
BCM | Bacau Airport | 130 km 81 ml | |
IAS | Iasi Airport | 214 km 133 ml | |
SCV | Suceava Airport | 235 km 146 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 237 km 147 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 281 km 174 ml |