Thời gian hiện tại ở Vama Buzăului, Comuna Vama Buzăului, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Vama Buzăului, Judeţul Braşov – Vama Buzăului. Đánh bẩy Vama Buzăului mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vama Buzăului mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vama Buzăului, nhiều khách sạn ở Vama Buzăului, dân số ở Vama Buzăului, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Vama Buzăului, Comuna Vama Buzăului, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:10
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vama Buzăului, Comuna Vama Buzăului, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Vama Buzăului, Comuna Vama Buzăului, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 45°35'48" 45.5967 |
Kinh độ | 25°59'37" 25.9936 |
Dân số | 812 |
Tính số lượt xem | 854 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,617 |
Về Comuna Vama Buzăului, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 331 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 794,253 |
Sân bay gần Vama Buzăului, Comuna Vama Buzăului, Judeţul Braşov, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 114 km 71 ml | |
BCM | Bacau Airport | 131 km 81 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 149 km 93 ml | |
IAS | Iasi Airport | 215 km 134 ml | |
SCV | Suceava Airport | 234 km 146 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 282 km 175 ml |