Thời gian hiện tại ở Acriș, Comuna Vama Buzăului, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Vama Buzăului, Judeţul Braşov – Acriș. Đánh bẩy Acriș mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Acriș mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Acriș, nhiều khách sạn ở Acriș, dân số ở Acriș, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Acriș, Comuna Vama Buzăului, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:32
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Acriș, Comuna Vama Buzăului, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Acriș, Comuna Vama Buzăului, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 45°38'12" 45.6367 |
Kinh độ | 25°59'33" 25.9925 |
Dân số | 1,056 |
Tính số lượt xem | 1,109 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,618 |
Về Comuna Vama Buzăului, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 331 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 794,340 |
Sân bay gần Acriș, Comuna Vama Buzăului, Judeţul Braşov, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 119 km 74 ml | |
BCM | Bacau Airport | 127 km 79 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 148 km 92 ml | |
IAS | Iasi Airport | 212 km 132 ml | |
SCV | Suceava Airport | 230 km 143 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 278 km 173 ml |