Thời gian hiện tại ở Satul Nou, Municipiul Râmnicu Sãrat, Judeţul Buzău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Râmnicu Sãrat, Judeţul Buzău – Satul Nou. Đánh bẩy Satul Nou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Satul Nou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Satul Nou, nhiều khách sạn ở Satul Nou, dân số ở Satul Nou, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Satul Nou, Municipiul Râmnicu Sãrat, Judeţul Buzău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:48
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Satul Nou, Municipiul Râmnicu Sãrat, Judeţul Buzău, România
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Satul Nou, Municipiul Râmnicu Sãrat, Judeţul Buzău, România
Vĩ độ | 45°22'0" 45.3667 |
Kinh độ | 27°3'0" 27.05 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 32,649 |
Về Municipiul Râmnicu Sãrat, Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 159 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 829,459 |
Sân bay gần Satul Nou, Municipiul Râmnicu Sãrat, Judeţul Buzău, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 117 km 73 ml | |
BCM | Bacau Airport | 138 km 86 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 160 km 99 ml | |
IAS | Iasi Airport | 206 km 128 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 227 km 141 ml | |
SCV | Suceava Airport | 264 km 164 ml |