Thời gian hiện tại ở Râmnicu Sărat, Municipiul Râmnicu Sãrat, Judeţul Buzău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Râmnicu Sãrat, Judeţul Buzău – Râmnicu Sărat. Đánh bẩy Râmnicu Sărat mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Râmnicu Sărat mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Râmnicu Sărat, nhiều khách sạn ở Râmnicu Sărat, dân số ở Râmnicu Sărat, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Râmnicu Sărat, Municipiul Râmnicu Sãrat, Judeţul Buzău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:26
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Râmnicu Sărat, Municipiul Râmnicu Sãrat, Judeţul Buzău, România
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Râmnicu Sărat, Municipiul Râmnicu Sãrat, Judeţul Buzău, România
Vĩ độ | 45°22'60" 45.3833 |
Kinh độ | 27°3'0" 27.05 |
Dân số | 38,526 |
Tính số lượt xem | 38,569 |
Về Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 32,442 |
Về Municipiul Râmnicu Sãrat, Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 158 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 824,931 |
Sân bay gần Râmnicu Sărat, Municipiul Râmnicu Sãrat, Judeţul Buzău, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 118 km 74 ml | |
BCM | Bacau Airport | 136 km 84 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 161 km 100 ml | |
IAS | Iasi Airport | 204 km 127 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 226 km 140 ml | |
SCV | Suceava Airport | 262 km 163 ml |