Thời gian hiện tại ở Valea Râmnicului, Comuna Valea Râmnicului, Judeţul Buzău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Valea Râmnicului, Judeţul Buzău – Valea Râmnicului. Đánh bẩy Valea Râmnicului mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Valea Râmnicului mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Valea Râmnicului, nhiều khách sạn ở Valea Râmnicului, dân số ở Valea Râmnicului, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Valea Râmnicului, Comuna Valea Râmnicului, Judeţul Buzău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:56
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Valea Râmnicului, Comuna Valea Râmnicului, Judeţul Buzău, România
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Valea Râmnicului, Comuna Valea Râmnicului, Judeţul Buzău, România
Vĩ độ | 45°21'50" 45.3639 |
Kinh độ | 27°2'31" 27.042 |
Dân số | 1,984 |
Tính số lượt xem | 2,013 |
Về Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 32,490 |
Về Comuna Valea Râmnicului, Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 189 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 825,836 |
Sân bay gần Valea Râmnicului, Comuna Valea Râmnicului, Judeţul Buzău, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 116 km 72 ml | |
BCM | Bacau Airport | 138 km 86 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 160 km 99 ml | |
IAS | Iasi Airport | 206 km 128 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 228 km 141 ml | |
SCV | Suceava Airport | 264 km 164 ml |