Thời gian hiện tại ở Mihăileşti, Comuna Mihăileşti, Judeţul Buzău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Mihăileşti, Judeţul Buzău – Mihăileşti. Đánh bẩy Mihăileşti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mihăileşti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mihăileşti, nhiều khách sạn ở Mihăileşti, dân số ở Mihăileşti, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Mihăileşti, Comuna Mihăileşti, Judeţul Buzău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:14
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mihăileşti, Comuna Mihăileşti, Judeţul Buzău, România
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Mihăileşti, Comuna Mihăileşti, Judeţul Buzău, România
Vĩ độ | 44°55'0" 44.9167 |
Kinh độ | 26°40'0" 26.6667 |
Dân số | 3,719 |
Tính số lượt xem | 3,768 |
Về Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 32,504 |
Về Comuna Mihăileşti, Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 279 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,195 |
Sân bay gần Mihăileşti, Comuna Mihăileşti, Judeţul Buzău, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 60 km 38 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 157 km 98 ml | |
BCM | Bacau Airport | 188 km 117 ml | |
VAR | Varna Airport | 209 km 130 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 285 km 177 ml |