Thời gian hiện tại ở Mărgineanu, Comuna Mihăileşti, Judeţul Buzău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Mihăileşti, Judeţul Buzău – Mărgineanu. Đánh bẩy Mărgineanu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mărgineanu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mărgineanu, nhiều khách sạn ở Mărgineanu, dân số ở Mărgineanu, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Mărgineanu, Comuna Mihăileşti, Judeţul Buzău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:03
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mărgineanu, Comuna Mihăileşti, Judeţul Buzău, România
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Mărgineanu, Comuna Mihăileşti, Judeţul Buzău, România
Vĩ độ | 44°56'24" 44.9401 |
Kinh độ | 26°39'57" 26.6657 |
Dân số | 760 |
Tính số lượt xem | 836 |
Về Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 32,449 |
Về Comuna Mihăileşti, Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 279 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 825,142 |
Sân bay gần Mărgineanu, Comuna Mihăileşti, Judeţul Buzău, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 62 km 39 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 158 km 98 ml | |
BCM | Bacau Airport | 185 km 115 ml | |
VAR | Varna Airport | 211 km 131 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 283 km 176 ml |