Thời gian hiện tại ở Bughenii-Miluiţi, Comuna Movila Banului, Judeţul Buzău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Movila Banului, Judeţul Buzău – Bughenii-Miluiţi. Đánh bẩy Bughenii-Miluiţi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bughenii-Miluiţi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bughenii-Miluiţi, nhiều khách sạn ở Bughenii-Miluiţi, dân số ở Bughenii-Miluiţi, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Bughenii-Miluiţi, Comuna Movila Banului, Judeţul Buzău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:53
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bughenii-Miluiţi, Comuna Movila Banului, Judeţul Buzău, România
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Bughenii-Miluiţi, Comuna Movila Banului, Judeţul Buzău, România
Vĩ độ | 44°58'60" 44.9833 |
Kinh độ | 26°40'60" 26.6833 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 32,240 |
Về Comuna Movila Banului, Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 287 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 819,753 |
Sân bay gần Bughenii-Miluiţi, Comuna Movila Banului, Judeţul Buzău, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 66 km 41 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 159 km 99 ml | |
BCM | Bacau Airport | 180 km 112 ml | |
VAR | Varna Airport | 215 km 133 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 278 km 173 ml |