Thời gian hiện tại ở Limpeziș, Comuna Movila Banului, Judeţul Buzău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Movila Banului, Judeţul Buzău – Limpeziș. Đánh bẩy Limpeziș mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Limpeziș mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Limpeziș, nhiều khách sạn ở Limpeziș, dân số ở Limpeziș, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Limpeziș, Comuna Movila Banului, Judeţul Buzău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:22
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Limpeziș, Comuna Movila Banului, Judeţul Buzău, România
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Limpeziș, Comuna Movila Banului, Judeţul Buzău, România
Vĩ độ | 44°57'13" 44.9536 |
Kinh độ | 26°42'18" 26.7049 |
Dân số | 1,146 |
Tính số lượt xem | 1,186 |
Về Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 32,473 |
Về Comuna Movila Banului, Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 289 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 825,630 |
Sân bay gần Limpeziș, Comuna Movila Banului, Judeţul Buzău, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 65 km 41 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 156 km 97 ml | |
BCM | Bacau Airport | 183 km 114 ml | |
VAR | Varna Airport | 211 km 131 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 280 km 174 ml |