Thời gian hiện tại ở Robeasca, Comuna Robeasca, Judeţul Buzău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Robeasca, Judeţul Buzău – Robeasca. Đánh bẩy Robeasca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Robeasca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Robeasca, nhiều khách sạn ở Robeasca, dân số ở Robeasca, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Robeasca, Comuna Robeasca, Judeţul Buzău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:21
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Robeasca, Comuna Robeasca, Judeţul Buzău, România
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 13:07 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Robeasca, Comuna Robeasca, Judeţul Buzău, România
Vĩ độ | 45°10'0" 45.1667 |
Kinh độ | 27°7'60" 27.1333 |
Dân số | 1,290 |
Tính số lượt xem | 1,328 |
Về Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 32,454 |
Về Comuna Robeasca, Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 186 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 825,232 |
Sân bay gần Robeasca, Comuna Robeasca, Judeţul Buzău, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 106 km 66 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 140 km 87 ml | |
BCM | Bacau Airport | 160 km 100 ml | |
IAS | Iasi Airport | 227 km 141 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 241 km 150 ml | |
SCV | Suceava Airport | 287 km 178 ml |