Thời gian hiện tại ở Reşiţa Română, Municipiul Reşiţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Reşiţa, Judeţul Caraş-Severin – Reşiţa Română. Đánh bẩy Reşiţa Română mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Reşiţa Română mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Reşiţa Română, nhiều khách sạn ở Reşiţa Română, dân số ở Reşiţa Română, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Reşiţa Română, Municipiul Reşiţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:30
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Reşiţa Română, Municipiul Reşiţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:53 |
Về Reşiţa Română, Municipiul Reşiţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 45°17'60" 45.3 |
Kinh độ | 21°53'60" 21.9 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,953 |
Về Municipiul Reşiţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 393 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 824,936 |
Sân bay gần Reşiţa Română, Municipiul Reşiţa, Judeţul Caraş-Severin, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 73 km 45 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 136 km 85 ml | |
QZD | Szeged | 173 km 107 ml | |
CRA | Craiova Airport | 191 km 119 ml | |
OMR | Oradea Airport | 192 km 119 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 251 km 156 ml |