Thời gian hiện tại ở Reşiţa, Municipiul Reşiţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Reşiţa, Judeţul Caraş-Severin – Reşiţa. Đánh bẩy Reşiţa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Reşiţa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Reşiţa, nhiều khách sạn ở Reşiţa, dân số ở Reşiţa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Reşiţa, Municipiul Reşiţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:03
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Reşiţa, Municipiul Reşiţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:12 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Reşiţa, Municipiul Reşiţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 45°18'3" 45.3008 |
Kinh độ | 21°53'21" 21.8892 |
Dân số | 81,228 |
Tính số lượt xem | 81,274 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,574 |
Về Municipiul Reşiţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 379 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 806,301 |
Sân bay gần Reşiţa, Municipiul Reşiţa, Judeţul Caraş-Severin, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 72 km 45 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 135 km 84 ml | |
QZD | Szeged | 172 km 107 ml | |
CRA | Craiova Airport | 192 km 119 ml | |
OMR | Oradea Airport | 192 km 119 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 251 km 156 ml |