Thời gian hiện tại ở Țerova, Municipiul Reşiţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Reşiţa, Judeţul Caraş-Severin – Țerova. Đánh bẩy Țerova mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Țerova mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Țerova, nhiều khách sạn ở Țerova, dân số ở Țerova, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Țerova, Municipiul Reşiţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:23
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Țerova, Municipiul Reşiţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:22 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Țerova, Municipiul Reşiţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 45°18'31" 45.3085 |
Kinh độ | 21°55'27" 21.9242 |
Dân số | 573 |
Tính số lượt xem | 612 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,255 |
Về Municipiul Reşiţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 365 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 789,503 |
Sân bay gần Țerova, Municipiul Reşiţa, Judeţul Caraş-Severin, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 73 km 45 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 138 km 86 ml | |
QZD | Szeged | 173 km 108 ml | |
CRA | Craiova Airport | 190 km 118 ml | |
OMR | Oradea Airport | 191 km 119 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 250 km 155 ml |