Thời gian hiện tại ở Cuptoare, Municipiul Reşiţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Reşiţa, Judeţul Caraş-Severin – Cuptoare. Đánh bẩy Cuptoare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cuptoare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cuptoare, nhiều khách sạn ở Cuptoare, dân số ở Cuptoare, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Cuptoare, Municipiul Reşiţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:34
:46 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cuptoare, Municipiul Reşiţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:15 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Cuptoare, Municipiul Reşiţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 45°15'42" 45.2616 |
Kinh độ | 21°58'8" 21.9688 |
Dân số | 427 |
Tính số lượt xem | 451 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,458 |
Về Municipiul Reşiţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 376 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 800,106 |
Sân bay gần Cuptoare, Municipiul Reşiţa, Judeţul Caraş-Severin, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 79 km 49 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 140 km 87 ml | |
QZD | Szeged | 179 km 111 ml | |
CRA | Craiova Airport | 184 km 114 ml | |
OMR | Oradea Airport | 196 km 122 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 215 km 134 ml |