Thời gian hiện tại ở Cireșa, Oraş Oţelu Roşu, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Oţelu Roşu, Judeţul Caraş-Severin – Cireșa. Đánh bẩy Cireșa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cireșa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cireșa, nhiều khách sạn ở Cireșa, dân số ở Cireșa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Cireșa, Oraş Oţelu Roşu, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:56
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cireșa, Oraş Oţelu Roşu, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:14 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Cireșa, Oraş Oţelu Roşu, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 45°31'33" 45.5258 |
Kinh độ | 22°23'18" 22.3884 |
Dân số | 835 |
Tính số lượt xem | 879 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,399 |
Về Oraş Oţelu Roşu, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 159 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 796,381 |
Sân bay gần Cireșa, Oraş Oţelu Roşu, Judeţul Caraş-Severin, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 89 km 55 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 136 km 84 ml | |
OMR | Oradea Airport | 171 km 106 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 172 km 107 ml | |
CRA | Craiova Airport | 179 km 111 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 231 km 144 ml |