Thời gian hiện tại ở Berzasca, Comuna Berzasca, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Berzasca, Judeţul Caraş-Severin – Berzasca. Đánh bẩy Berzasca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Berzasca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Berzasca, nhiều khách sạn ở Berzasca, dân số ở Berzasca, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Berzasca, Comuna Berzasca, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:11
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Berzasca, Comuna Berzasca, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Berzasca, Comuna Berzasca, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 44°38'50" 44.6471 |
Kinh độ | 21°57'15" 21.9543 |
Dân số | 1,619 |
Tính số lượt xem | 1,658 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,595 |
Về Comuna Berzasca, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 295 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 807,472 |
Sân bay gần Berzasca, Comuna Berzasca, Judeţul Caraş-Severin, România
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 132 km 82 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 139 km 86 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 146 km 91 ml | |
CRA | Craiova Airport | 158 km 98 ml | |
QZD | Szeged | 228 km 141 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 273 km 170 ml |