Thời gian hiện tại ở Copăcele, Comuna Copăcele, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Copăcele, Judeţul Caraş-Severin – Copăcele. Đánh bẩy Copăcele mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Copăcele mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Copăcele, nhiều khách sạn ở Copăcele, dân số ở Copăcele, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Copăcele, Comuna Copăcele, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:39
:29 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Copăcele, Comuna Copăcele, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:12 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Copăcele, Comuna Copăcele, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 45°30'0" 45.5 |
Kinh độ | 22°6'0" 22.1 |
Dân số | 1,309 |
Tính số lượt xem | 1,350 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,495 |
Về Comuna Copăcele, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 191 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 801,907 |
Sân bay gần Copăcele, Comuna Copăcele, Judeţul Caraş-Severin, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 70 km 43 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 158 km 98 ml | |
OMR | Oradea Airport | 171 km 106 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 188 km 117 ml | |
CRA | Craiova Airport | 193 km 120 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 230 km 143 ml |