Thời gian hiện tại ở Ruginosu, Comuna Copăcele, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Copăcele, Judeţul Caraş-Severin – Ruginosu. Đánh bẩy Ruginosu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ruginosu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ruginosu, nhiều khách sạn ở Ruginosu, dân số ở Ruginosu, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Ruginosu, Comuna Copăcele, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:49
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ruginosu, Comuna Copăcele, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:55 |
Về Ruginosu, Comuna Copăcele, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 45°27'37" 45.4603 |
Kinh độ | 22°6'51" 22.1142 |
Dân số | 144 |
Tính số lượt xem | 182 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,994 |
Về Comuna Copăcele, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 199 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,795 |
Sân bay gần Ruginosu, Comuna Copăcele, Judeţul Caraş-Severin, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 73 km 45 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 158 km 98 ml | |
OMR | Oradea Airport | 175 km 109 ml | |
CRA | Craiova Airport | 189 km 117 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 191 km 118 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 235 km 146 ml |