Thời gian hiện tại ở Dalboșeț, Comuna Dalboşeţ, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Dalboşeţ, Judeţul Caraş-Severin – Dalboșeț. Đánh bẩy Dalboșeț mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dalboșeț mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dalboșeț, nhiều khách sạn ở Dalboșeț, dân số ở Dalboșeț, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Dalboșeț, Comuna Dalboşeţ, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:25
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dalboșeț, Comuna Dalboşeţ, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Dalboșeț, Comuna Dalboşeţ, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 44°51'50" 44.864 |
Kinh độ | 21°57'31" 21.9585 |
Dân số | 1,107 |
Tính số lượt xem | 1,138 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,574 |
Về Comuna Dalboşeţ, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 266 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 806,350 |
Sân bay gần Dalboșeț, Comuna Dalboşeţ, Judeţul Caraş-Severin, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 116 km 72 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 130 km 81 ml | |
CRA | Craiova Airport | 164 km 102 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 170 km 106 ml | |
QZD | Szeged | 209 km 130 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 252 km 157 ml |