Thời gian hiện tại ở Moceriș, Comuna Lăpuşnicu Mare, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Lăpuşnicu Mare, Judeţul Caraş-Severin – Moceriș. Đánh bẩy Moceriș mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Moceriș mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Moceriș, nhiều khách sạn ở Moceriș, dân số ở Moceriș, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Moceriș, Comuna Lăpuşnicu Mare, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:29
:14 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Moceriș, Comuna Lăpuşnicu Mare, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:15 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Moceriș, Comuna Lăpuşnicu Mare, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 44°52'14" 44.8705 |
Kinh độ | 21°55'23" 21.9231 |
Dân số | 792 |
Tính số lượt xem | 832 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,503 |
Về Comuna Lăpuşnicu Mare, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 120 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 802,496 |
Sân bay gần Moceriș, Comuna Lăpuşnicu Mare, Judeţul Caraş-Severin, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 115 km 71 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 128 km 79 ml | |
CRA | Craiova Airport | 167 km 104 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 171 km 106 ml | |
QZD | Szeged | 207 km 129 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 253 km 157 ml |