Thời gian hiện tại ở Lăpuşnicu Mare, Comuna Lăpuşnicu Mare, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Lăpuşnicu Mare, Judeţul Caraş-Severin – Lăpuşnicu Mare. Đánh bẩy Lăpuşnicu Mare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lăpuşnicu Mare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lăpuşnicu Mare, nhiều khách sạn ở Lăpuşnicu Mare, dân số ở Lăpuşnicu Mare, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Lăpuşnicu Mare, Comuna Lăpuşnicu Mare, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:43
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lăpuşnicu Mare, Comuna Lăpuşnicu Mare, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:12 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Lăpuşnicu Mare, Comuna Lăpuşnicu Mare, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 44°54'47" 44.9131 |
Kinh độ | 21°56'39" 21.9442 |
Dân số | 1,929 |
Tính số lượt xem | 1,985 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,595 |
Về Comuna Lăpuşnicu Mare, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 120 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 807,406 |
Sân bay gần Lăpuşnicu Mare, Comuna Lăpuşnicu Mare, Judeţul Caraş-Severin, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 111 km 69 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 129 km 80 ml | |
CRA | Craiova Airport | 167 km 104 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 176 km 109 ml | |
QZD | Szeged | 205 km 127 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 248 km 154 ml |