Thời gian hiện tại ở Grădinari, Comuna Grădinari, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Grădinari, Judeţul Caraş-Severin – Grădinari. Đánh bẩy Grădinari mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grădinari mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grădinari, nhiều khách sạn ở Grădinari, dân số ở Grădinari, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Grădinari, Comuna Grădinari, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:19
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grădinari, Comuna Grădinari, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:14 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Grădinari, Comuna Grădinari, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 45°7'7" 45.1186 |
Kinh độ | 21°35'56" 21.5989 |
Dân số | 2,129 |
Tính số lượt xem | 2,159 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,557 |
Về Comuna Grădinari, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 93 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 805,439 |
Sân bay gần Grădinari, Comuna Grădinari, Judeţul Caraş-Severin, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 80 km 50 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 107 km 66 ml | |
QZD | Szeged | 169 km 105 ml | |
CRA | Craiova Airport | 201 km 125 ml | |
OMR | Oradea Airport | 214 km 133 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 271 km 168 ml |