Thời gian hiện tại ở Verendin, Comuna Luncaviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Luncaviţa, Judeţul Caraş-Severin – Verendin. Đánh bẩy Verendin mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Verendin mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Verendin, nhiều khách sạn ở Verendin, dân số ở Verendin, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Verendin, Comuna Luncaviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:21
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Verendin, Comuna Luncaviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:17 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Verendin, Comuna Luncaviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 45°4'39" 45.0775 |
Kinh độ | 22°14'21" 22.2392 |
Dân số | 2,016 |
Tính số lượt xem | 2,053 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,322 |
Về Comuna Luncaviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 86 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 793,014 |
Sân bay gần Verendin, Comuna Luncaviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 109 km 67 ml | |
CRA | Craiova Airport | 155 km 96 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 165 km 103 ml | |
OMR | Oradea Airport | 218 km 136 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 220 km 137 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 278 km 173 ml |