Thời gian hiện tại ở Mehadica, Comuna Mehadica, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Mehadica, Judeţul Caraş-Severin – Mehadica. Đánh bẩy Mehadica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mehadica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mehadica, nhiều khách sạn ở Mehadica, dân số ở Mehadica, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Mehadica, Comuna Mehadica, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:37
:41 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mehadica, Comuna Mehadica, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:23 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Mehadica, Comuna Mehadica, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 45°1'60" 45.0333 |
Kinh độ | 22°16'0" 22.2667 |
Dân số | 891 |
Tính số lượt xem | 921 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,206 |
Về Comuna Mehadica, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 34 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 787,755 |
Sân bay gần Mehadica, Comuna Mehadica, Judeţul Caraş-Severin, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 114 km 71 ml | |
CRA | Craiova Airport | 151 km 94 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 166 km 103 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 223 km 139 ml | |
OMR | Oradea Airport | 224 km 139 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 283 km 176 ml |