Thời gian hiện tại ở Răcăşdia, Comuna Răcăşdia, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Răcăşdia, Judeţul Caraş-Severin – Răcăşdia. Đánh bẩy Răcăşdia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Răcăşdia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Răcăşdia, nhiều khách sạn ở Răcăşdia, dân số ở Răcăşdia, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Răcăşdia, Comuna Răcăşdia, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:20
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Răcăşdia, Comuna Răcăşdia, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:17 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Răcăşdia, Comuna Răcăşdia, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 44°59'35" 44.9931 |
Kinh độ | 21°37'5" 21.6181 |
Dân số | 2,101 |
Tính số lượt xem | 2,154 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,408 |
Về Comuna Răcăşdia, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 133 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 797,483 |
Sân bay gần Răcăşdia, Comuna Răcăşdia, Judeţul Caraş-Severin, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 94 km 58 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 105 km 65 ml | |
QZD | Szeged | 181 km 112 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 185 km 115 ml | |
CRA | Craiova Airport | 194 km 121 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 255 km 159 ml |