Thời gian hiện tại ở Vrăniuț, Comuna Răcăşdia, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Răcăşdia, Judeţul Caraş-Severin – Vrăniuț. Đánh bẩy Vrăniuț mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vrăniuț mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vrăniuț, nhiều khách sạn ở Vrăniuț, dân số ở Vrăniuț, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Vrăniuț, Comuna Răcăşdia, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:41
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vrăniuț, Comuna Răcăşdia, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:17 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Vrăniuț, Comuna Răcăşdia, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 45°0'5" 45.0013 |
Kinh độ | 21°32'60" 21.5499 |
Dân số | 513 |
Tính số lượt xem | 547 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,425 |
Về Comuna Răcăşdia, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 133 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 798,331 |
Sân bay gần Vrăniuț, Comuna Răcăşdia, Judeţul Caraş-Severin, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 92 km 57 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 100 km 62 ml | |
QZD | Szeged | 177 km 110 ml | |
CRA | Craiova Airport | 200 km 124 ml | |
OMR | Oradea Airport | 227 km 141 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 284 km 176 ml |