Thời gian hiện tại ở Zănou, Comuna Sicheviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Sicheviţa, Judeţul Caraş-Severin – Zănou. Đánh bẩy Zănou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zănou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zănou, nhiều khách sạn ở Zănou, dân số ở Zănou, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Zănou, Comuna Sicheviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:53
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zănou, Comuna Sicheviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:57 |
Về Zănou, Comuna Sicheviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 44°44'5" 44.7348 |
Kinh độ | 21°50'15" 21.8374 |
Dân số | 36 |
Tính số lượt xem | 68 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 17,071 |
Về Comuna Sicheviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 1,212 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 830,559 |
Sân bay gần Zănou, Comuna Sicheviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 121 km 75 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 126 km 78 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 156 km 97 ml | |
CRA | Craiova Airport | 169 km 105 ml | |
QZD | Szeged | 214 km 133 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 269 km 167 ml |