Thời gian hiện tại ở Camenița, Comuna Sicheviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Sicheviţa, Judeţul Caraş-Severin – Camenița. Đánh bẩy Camenița mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Camenița mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Camenița, nhiều khách sạn ở Camenița, dân số ở Camenița, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Camenița, Comuna Sicheviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:36
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Camenița, Comuna Sicheviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:57 |
Về Camenița, Comuna Sicheviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 44°43'12" 44.72 |
Kinh độ | 21°49'30" 21.8249 |
Dân số | 28 |
Tính số lượt xem | 66 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 17,074 |
Về Comuna Sicheviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 1,212 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 830,691 |
Sân bay gần Camenița, Comuna Sicheviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 120 km 75 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 128 km 79 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 154 km 96 ml | |
CRA | Craiova Airport | 169 km 105 ml | |
QZD | Szeged | 215 km 134 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 271 km 168 ml |