Thời gian hiện tại ở Muntele Rece, Comuna Mãguri-Rãcãtãu, Judeţul Cluj, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Mãguri-Rãcãtãu, Judeţul Cluj – Muntele Rece. Đánh bẩy Muntele Rece mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Muntele Rece mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Muntele Rece, nhiều khách sạn ở Muntele Rece, dân số ở Muntele Rece, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Muntele Rece, Comuna Mãguri-Rãcãtãu, Judeţul Cluj, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:51
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Muntele Rece, Comuna Mãguri-Rãcãtãu, Judeţul Cluj, România
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Muntele Rece, Comuna Mãguri-Rãcãtãu, Judeţul Cluj, România
Vĩ độ | 46°38'42" 46.645 |
Kinh độ | 23°17'5" 23.2846 |
Dân số | 645 |
Tính số lượt xem | 686 |
Về Judeţul Cluj, România
Dân số | 692,149 |
Tính số lượt xem | 23,323 |
Về Comuna Mãguri-Rãcãtãu, Judeţul Cluj, România
Tính số lượt xem | 235 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 819,187 |
Sân bay gần Muntele Rece, Comuna Mãguri-Rãcãtãu, Judeţul Cluj, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 34 km 21 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 114 km 71 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 121 km 75 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 271 km 168 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 271 km 168 ml |