Thời gian hiện tại ở Hârşova, Oraş Hârşova, Constanța, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Hârşova, Constanța – Hârşova. Đánh bẩy Hârşova mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hârşova mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hârşova, nhiều khách sạn ở Hârşova, dân số ở Hârşova, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Hârşova, Oraş Hârşova, Constanța, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:16
:37 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hârşova, Oraş Hârşova, Constanța, România
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 13:04 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Hârşova, Oraş Hârşova, Constanța, România
Vĩ độ | 44°41'8" 44.6856 |
Kinh độ | 27°57'0" 27.9501 |
Dân số | 10,055 |
Tính số lượt xem | 10,116 |
Về Constanța, România
Dân số | 703,862 |
Tính số lượt xem | 13,512 |
Về Oraş Hârşova, Constanța, România
Tính số lượt xem | 134 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 822,029 |
Sân bay gần Hârşova, Oraş Hârşova, Constanța, România
CND | Kogalniceanu Airport | 56 km 35 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 149 km 92 ml | |
VAR | Varna Airport | 161 km 100 ml | |
BCM | Bacau Airport | 228 km 142 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 262 km 163 ml |