Thời gian hiện tại ở Ghindăreşti, Comuna Ghindăreşti, Constanța, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Ghindăreşti, Constanța – Ghindăreşti. Đánh bẩy Ghindăreşti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghindăreşti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghindăreşti, nhiều khách sạn ở Ghindăreşti, dân số ở Ghindăreşti, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Ghindăreşti, Comuna Ghindăreşti, Constanța, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:55
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghindăreşti, Comuna Ghindăreşti, Constanța, România
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 13:04 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Ghindăreşti, Comuna Ghindăreşti, Constanța, România
Vĩ độ | 44°38'60" 44.65 |
Kinh độ | 28°1'60" 28.0333 |
Dân số | 2,669 |
Tính số lượt xem | 2,730 |
Về Constanța, România
Dân số | 703,862 |
Tính số lượt xem | 13,599 |
Về Comuna Ghindăreşti, Constanța, România
Tính số lượt xem | 98 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 828,211 |
Sân bay gần Ghindăreşti, Comuna Ghindăreşti, Constanța, România
CND | Kogalniceanu Airport | 49 km 30 ml | |
VAR | Varna Airport | 158 km 98 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 264 km 164 ml | |
ODS | Odessa International Airport | 286 km 178 ml |