Thời gian hiện tại ở Malurile, Oraş Pucioasa, Judeţul Dâmboviţa, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Pucioasa, Judeţul Dâmboviţa – Malurile. Đánh bẩy Malurile mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Malurile mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Malurile, nhiều khách sạn ở Malurile, dân số ở Malurile, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Malurile, Oraş Pucioasa, Judeţul Dâmboviţa, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:07
:23 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Malurile, Oraş Pucioasa, Judeţul Dâmboviţa, România
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Malurile, Oraş Pucioasa, Judeţul Dâmboviţa, România
Vĩ độ | 45°3'33" 45.0592 |
Kinh độ | 25°28'38" 25.4771 |
Dân số | 159 |
Tính số lượt xem | 183 |
Về Judeţul Dâmboviţa, România
Dân số | 534,003 |
Tính số lượt xem | 21,550 |
Về Oraş Pucioasa, Judeţul Dâmboviţa, România
Tính số lượt xem | 476 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 802,891 |
Sân bay gần Malurile, Oraş Pucioasa, Judeţul Dâmboviţa, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 72 km 45 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 135 km 84 ml | |
BCM | Bacau Airport | 203 km 126 ml | |
IAS | Iasi Airport | 288 km 179 ml | |
SCV | Suceava Airport | 300 km 187 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 354 km 220 ml |