Thời gian hiện tại ở Maluri-Cătun, Oraş Pucioasa, Judeţul Dâmboviţa, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Pucioasa, Judeţul Dâmboviţa – Maluri-Cătun. Đánh bẩy Maluri-Cătun mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maluri-Cătun mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maluri-Cătun, nhiều khách sạn ở Maluri-Cătun, dân số ở Maluri-Cătun, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Maluri-Cătun, Oraş Pucioasa, Judeţul Dâmboviţa, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:28
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maluri-Cătun, Oraş Pucioasa, Judeţul Dâmboviţa, România
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Maluri-Cătun, Oraş Pucioasa, Judeţul Dâmboviţa, România
Vĩ độ | 45°4'60" 45.0833 |
Kinh độ | 25°25'0" 25.4167 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Judeţul Dâmboviţa, România
Dân số | 534,003 |
Tính số lượt xem | 21,968 |
Về Oraş Pucioasa, Judeţul Dâmboviţa, România
Tính số lượt xem | 489 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 828,083 |
Sân bay gần Maluri-Cătun, Oraş Pucioasa, Judeţul Dâmboviţa, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 77 km 48 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 130 km 81 ml | |
BCM | Bacau Airport | 203 km 126 ml | |
IAS | Iasi Airport | 288 km 179 ml | |
SCV | Suceava Airport | 299 km 186 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 354 km 220 ml |