Thời gian hiện tại ở Mărginenii de Sus, Comuna Dărmăneşti, Judeţul Dâmboviţa, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Dărmăneşti, Judeţul Dâmboviţa – Mărginenii de Sus. Đánh bẩy Mărginenii de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mărginenii de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mărginenii de Sus, nhiều khách sạn ở Mărginenii de Sus, dân số ở Mărginenii de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Mărginenii de Sus, Comuna Dărmăneşti, Judeţul Dâmboviţa, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:21
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mărginenii de Sus, Comuna Dărmăneşti, Judeţul Dâmboviţa, România
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:13 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Mărginenii de Sus, Comuna Dărmăneşti, Judeţul Dâmboviţa, România
Vĩ độ | 44°55'54" 44.9317 |
Kinh độ | 25°45'8" 25.7523 |
Dân số | 1,232 |
Tính số lượt xem | 1,273 |
Về Judeţul Dâmboviţa, România
Dân số | 534,003 |
Tính số lượt xem | 21,984 |
Về Comuna Dărmăneşti, Judeţul Dâmboviţa, România
Tính số lượt xem | 119 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 828,834 |
Sân bay gần Mărginenii de Sus, Comuna Dărmăneşti, Judeţul Dâmboviţa, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 48 km 30 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 161 km 100 ml | |
BCM | Bacau Airport | 205 km 127 ml | |
VAR | Varna Airport | 251 km 156 ml |